|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étain
 | [étain] |  | danh từ giống đực | |  | thiếc | |  | Alliages d'étain | | hợp kim thiếc | |  | đồ thiếc |  | đồng âm éteint, étainier |  | danh từ giống đực | |  | thợ đúc thiếc | |  | thợ là m đồ thiếc mỹ nghệ |
|
|
|
|