|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étain
![](img/dict/02C013DD.png) | [étain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alliages d'étain | | hợp kim thiếc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ thiếc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm éteint, étainier | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ đúc thiếc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ là m đồ thiếc mỹ nghệ |
|
|
|
|