|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalement
![](img/dict/02C013DD.png) | [étalement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bà y ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'étalement de papiers sur une table | | sự bà y giấy ra bà n | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trải ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étalement des vacances sur quatre mois | | sự trải ngà y nghỉ ra trong bốn tháng |
|
|
|
|