 | [étaler] |
 | ngoại động từ |
| |  | bà y ra |
| |  | étaler des marchandises |
| | bà y hà ng ra |
| |  | phô trương, khoe khoang |
| |  | étaler un grand luxe |
| | phô trương sự xa hoa |
| |  | étaler son savoir |
| | khoa khoang sự hiểu biết của mình |
| |  | (thân máºt) đánh ngã |
| |  | étaler son adversaire par terre |
| | đánh ngã địch thủ xuống đất |
| |  | (nghĩa bóng) là m thất bại |
| |  | Se faire étaler à un examen |
| | thất bại trong kì thi |
| |  | vạch ra |
| |  | étaler le mal au grand jour |
| | vạch cái xấu ra cho má»i ngưá»i biết |
| |  | (nghĩa bóng) tiết lộ, bà y tỠ|
| |  | étaler ses secrets intimes |
| | tiết lá»™ những bà máºt riêng tư |
| |  | étaler son amour |
| | bà y tỠtình yêu của mình |
| |  | trải ra, phân ra |
| |  | étaler une réforme en plusieurs années |
| | trải cuá»™c cải cách ra nhiá»u năm |
| |  | étaler du beurre sur du pain |
| | phết bơ lên bánh mì |
 | phản nghĩa Remballer. Cacher, dissimuler, voiler. Empiler, entasser, plier. |
| |  | étaler le vent |
| |  | (hà ng hải) chống lại gió |
| |  | étaler la marée |
| |  | (hà ng hải) thả neo chá» nước triá»u đổi chiá»u |
| |  | étaler sa marchandise |
| |  | phô trương, khoe khoang |
| |  | étaler son jeu, ses cartes |
| |  | chÆ¡i chân tháºt thẳng thắn |
| |  | tỠbà y hết những ý định của mình |
 | nội động từ |
| |  | (hà ng hải) dừng, đứng |
| |  | La marée étale |
| | nước triá»u đứng (không lên không xuống) |