|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étanche
| [étanche] | | tÃnh từ | | | không rò, kÃn | | | Vase étanche | | bình không rò | | | Cloison étanche | | vách kÃn | | | Montre étanche | | đồng hồ kÃn (không vô nÆ°á»›c) | | | à étanche | | | theo cách không để nÆ°á»›c và o được | | phản nghÄ©a Perméable |
|
|
|
|