|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étancher
![](img/dict/02C013DD.png) | [étancher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étancher le sang | | cầm máu lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho không rò, xảm, trét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étancher un tonneau | | trét thùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | étancher sa soif | | ![](img/dict/633CF640.png) | uống cho khá»i khát | | ![](img/dict/809C2811.png) | étancher les larmes | | ![](img/dict/633CF640.png) | cầm nÆ°á»›c mắt, nÃn khóc | | ![](img/dict/633CF640.png) | là m khuây, là m dịu (ná»—i Ä‘au buồn) |
|
|
|
|