étancher
 | [étancher] |  | ngoại động từ | | |  | cầm lại | | |  | étancher le sang | | | cầm máu lại | | |  | là m cho không rò, xảm, trét | | |  | étancher un tonneau | | | trét thùng | | |  | étancher sa soif | | |  | uống cho khá»i khát | | |  | étancher les larmes | | |  | cầm nước mắt, nÃn khóc | | |  | là m khuây, là m dịu (ná»—i Ä‘au buồn) |
|
|