|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrangleur
 | [étrangleur] |  | danh từ | |  | ngưá»i bóp cổ, ngưá»i chẹt cổ (ngưá»i khác) | |  | avoir les mains d'étrangleur | |  | tay rất khoẻ |  | tÃnh từ | |  | (để) xiết cổ, (để) thắt cổ | |  | Collier étrangleur | | vòng xÃch cổ (chó) |
|
|
|
|