 | [étrier] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chân nâng, bà n đạp (ở yên ngựa) |
| |  | (giải phẫu) xương bà n đạp |
| |  | (kỹ thuáºt) má kẹp |
| |  | à franc étrier |
| |  | phi nước đại |
| |  | avoir le pied à l'étrier |
| |  | sắp ra đi |
| |  | (nghÄ©a bóng) Ä‘i đúng đưá»ng, có đủ Ä‘iá»u kiện để thà nh công |
| |  | coup de l'étrier |
| |  | chén tiễn đưa, chén quan hà |
| |  | être ferme sur ses étriers |
| |  | không dao động, vững và ng |
| |  | mettre à quelqu'un le pied à l'étrier |
| |  | nâng đỡ ai bước đầu |
| |  | tenir l'étrier à quelqu'un |
| |  | giúp đỡ ai bước đầu |
| |  | vider les étriers |
| |  | ngã ngựa |
| |  | thất thế |