|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étroitement
| [étroitement] | | phó từ | | | cháºt hẹp | | | Loger étroitement | | ở cháºt hẹp | | | eo hẹp, túng thiếu | | | Vivre étroitement | | sống túng thiếu | | | thân thiết | | | Amis étroitement unis | | bè bạn Ä‘oà n kết thân thiết | | | nghiêm ngặt, chặt chẽ | | | Observer étroitement la règle | | giữ gìn quy tắc chặt chẽ | | | Surveiller étroitement | | giám sát chặt chẽ | | | chặt | | | Tenir quelqu'un étroitement embrassé | | ôm chặt lấy ai |
|
|
|
|