Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évaporé


[évaporé]
tính từ
dại dột, khỠkhạo
Tête évaporée
đầu óc khỠkhạo
Air évaporé
vẻ khỠkhạo
phản nghĩa Grave, posé, sérieux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.