| [évasion] |
| danh từ giống cái |
| | sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục |
| | L'évasion d'un prisonnier de guerre |
| sự vượt ngục của một tù binh |
| phản nghĩa Détention, emprisonnement |
| | (nghĩa bóng) sự thoát ra |
| | évasion hors de la réalité |
| sự thoát ra ngoà i sự thực |
| | (nghÄ©a bóng) sá»± thay đổi môi trÆ°á»ng, sá»± Ä‘i tìm thú tiêu khiển |
| | Besoin d'évasion |
| nhu cầu cần đi tìm thú tiêu khiển |
| | d'évasion |
| | giải trÃ, thÆ° giãn |