Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventualité


[éventualité]
danh từ giống cái
tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình
Envisager l'éventualité d'une guerre
xem xét tính có thể xảy ra của cuộc chiến tranh
tình huống có thể xảy ra, sự việc bất trắc
Être prêt à toute éventualité
sẵn sàng đối phó vá»›i má»i sá»± việc bất trắc
phản nghĩa Certitude, nécessité, réalité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.