Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đinh


(từ cũ, nghĩa cũ) sujet majeur; contribuable (mâle)
le clou; pointe
Đóng đinh
enfoncer un clou; clouter
Cái đinh của dạ hội
le clou de la soirée
(thực vật học) markhamia
(y học) furoncle
bande de bordure du pan de devant (de la veste nationale)
quatrième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
đóng đinh xương gãy
enclouer des os fracturés
đinh chữ U
crampillon
hộp đinh
cloutière
lối đi đóng đinh
passage clouté
nhà máy làm đinh
clouterie
người làm đinh
cloutier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.