|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đinh
| (từ cũ, nghĩa cũ) sujet majeur; contribuable (mâle) | | | le clou; pointe | | | Đóng đinh | | enfoncer un clou; clouter | | | Cái đinh của dạ hội | | le clou de la soirée | | | (thực vật học) markhamia | | | (y học) furoncle | | | bande de bordure du pan de devant (de la veste nationale) | | | quatrième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) | | | đóng đinh xương gãy | | | enclouer des os fracturés | | | đinh chữ U | | | crampillon | | | hộp đinh | | | cloutière | | | lối đi đóng đinh | | | passage clouté | | | nhà máy làm đinh | | | clouterie | | | người làm đinh | | | cloutier |
|
|
|
|