|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điệu
![](img/dict/D0A549BC.png) | geste; (nghĩa xấu) manière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vừa nói vừa làm điệu | | faire des gestes en parlant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ăn ở điệu ấy | | se conduire de cette manière | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) air; mode | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Điệu thứ | | mode mineur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Điệu nhạc | | air de musique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) maniéré; affecté; compassé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Người đàn bà điệu | | une femme maniérée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cách nói điệu | | langage affecté | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) mener; amener; emmener; conduire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Điệu nó đến đây | | menez-le ici |
|
|
|
|