Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đong


mesurer (la capacité)
Đong dầu
mesurer de l'huile à la louche
acheter (des céréales)
Đi chợ đong gạo
aller au marché pour acheter du riz
đong đầy bán vơi
être malhonnête dans le commerce



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.