Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoạn


fragment; section; tranche; tronçon; segment
Từng đoạn một tác phẩm
des fragments d'une oeuvre
Một đoạn đường xe buýt
section de ligne d'autobus
Chặt con rắn ra làm ba đoạn
couper un serpent en trois tronçons
Đoạn đường thẳng
segment de droite
passage
Một đoạn hay
un beau passage
épisode; période; couplet; strophe
Phim có nhiều đoạn
film à épisodes
Đoạn nhạc
période musicale
Bài hát có ba đoạn
chanson de trois couplets
(ít dùng) espace de temps; reprise; fois
(từ cũ, nghĩa cũ) satin épais
áo dài đoạn
robe de satin épais
(ít dùng) fini; achevé; terminé
Công việc đã đoạn
le travail est fini
ensuite; puis; après
Anh ấy chào mọi người, đoạn vào phòng
il salue tout le monde, puis il entre dans la chambre
de façon définitive; ferme
Bán đoạn
vente ferme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.