| fragment; section; tranche; tronçon; segment |
| | Từng đoạn một tác phẩm |
| des fragments d'une oeuvre |
| | Một đoạn đường xe buýt |
| section de ligne d'autobus |
| | Chặt con rắn ra làm ba đoạn |
| couper un serpent en trois tronçons |
| | Đoạn đường thẳng |
| segment de droite |
| | passage |
| | Một đoạn hay |
| un beau passage |
| | épisode; période; couplet; strophe |
| | Phim có nhiều đoạn |
| film à épisodes |
| | Đoạn nhạc |
| période musicale |
| | Bài hát có ba đoạn |
| chanson de trois couplets |
| | (ít dùng) espace de temps; reprise; fois |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) satin épais |
| | áo dài đoạn |
| robe de satin épais |
| | (ít dùng) fini; achevé; terminé |
| | Công việc đã đoạn |
| le travail est fini |
| | ensuite; puis; après |
| | Anh ấy chào mọi người, đoạn vào phòng |
| il salue tout le monde, puis il entre dans la chambre |
| | de façon définitive; ferme |
| | Bán đoạn |
| vente ferme |