Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoạt


s'emparer de; ravir; usurper
Đoạt một gia tài
s'emparer d'un héritage
Đoạt quyền
usurper le pouvoir
Đoạt một kho báu
ravir un trésor
(thể dục thể thao) enlever; gagner; remporter
Đoạt giải thưởng
enlever un prix
Đoạt một cúp bóng đá
gagner une coupe de football
Đoạt giải quán quân thế giới
remporter le championnat du monde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.