Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đua


rivaliser; être en concurrence
Đua sức
rivaliser d'efforts
Đua với thời gian
être en concurrence avec le temps
thuyền đua thì lái cũng đua
quand la chèvre saute le chou, le chevreau saute itout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.