Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đui


(điện học) douille
Đui bóng đèn điện
douille d'une lampe électrique
(tiếng địa phương) aveugle
anh đui chê anh mù không có mắt
c'est la poêle qui se moque du chaudron
giả đui giả điếc
faire l'aveugle et le sourd



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.