 | [đêm] |
|  | evening; night |
|  | Những đêm hè |
| Summer evenings |
|  | Äêm 11 tây anh Ä‘i đâu? |
| Where did you go on the 11th in the evening?; Where did you go on the evening of the 11th? |
|  | Lúc 10 giỠđêm |
| At 10 (o'clock) at night; at 10 pm |
|  | Những đêm không ngủ |
| Sleepless nights |
|  | Một đêm đi bộ / nghỉ ngơi / là m việc |
| A night's walk/rest/work |
|  | Một đêm là m việc anh được trả lương bao nhiêu? |
| How much are you paid for a night's work? |