Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đìu


[đìu]
cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band.
Äìu con Ä‘i kiếm củi
To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood.



cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band
Äìu con Ä‘i kiếm củi To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.