Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đĩ


prostituée; putain; garce; fille de mauvaise vie; fille publique
Làm đĩ
faire la pute; se prostituer
cái đĩ
(thân mật) petite fille
dạy đĩ vén váy
on apprend pas à un vieux singe à faire la grimace
gái đĩ già mồm
la plus mauvaise roue du char fait toujours le plus grand bruit
một người làm đĩ xấu danh đàn bà
une femme prostituée fait honte à toute les femmes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.