Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đường


voie; chemin; route; allée; piste; passage
Đường giao thông
voie de communication
Hỏi đường
demander le chemin
Đường quốc lộ
route nationale
Đường rải cát
allée sablée
Đường ngầm
passage souterrain
Đi đúng đường (nghĩa bóng)
être sur la bonne voie
Giữa đường
à mi-chemin
Mở đường (nghĩa bóng)
ouvrir le chemin
ligne; trait
Đường thẳng
ligne droite
Đường cưa
trait de scie
manière; moyen
Đường ăn ở
manière de se conduire
matière; point de vue
Vất vả về đường tình duyên
malchanceux en matière d'amour
nói tắt của đường phố
sucre
Một mẩu đường
un morceau de sucre
cho đường vào
sucrer
công nghiệp đường
industrie sucrière
dạng hạt đường (khoáng vật học)
saccharoïde
lọ đường
sucrier
nhà máy đường
sucrerie
phép đo độ đường (hoá học)
saccharimétrie
đường đi ở miệng
qui langue a, à Rome va
đường kim mũi chỉ
points de couture; habileté en couture
đường ngang ngõ tắt
moyens détournés (d'atteindre le but)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.