|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đại
| (thực vật học) frangipanier | | | ère | | | Đại thái cổ | | ère archéenne | | | Đại cổ sinh | | ère primaire | | | Đại trung sinh | | ère secondaire | | | grand | | | áo cỡ đại | | habit de grande taille | | | Xỏ lá đại | | grand fourbe; grand coquin | | | (thông tục) beaucoup; énormément | | | ăn đại | | manger beaucoup | | | Ghét đại | | détester énormément | | | tant bien que mal | | | Làm đại đi | | faire tant bien que mal |
|
|
|
|