Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc


épais; consistant; gras
Cháo đặc
soupe épaisse
Nước xốt đặc
sauce consistante
Mực đặc
encre grasse
condensé; concentré
Sữa đặc có đường
lait concentré sucré; lait condensé sucré
plein
Hình cầu đặc
sphère pleine
très; complètement; entièrement
Đầy đặc
très plein
Dốt đặc
complètement ignorant; ignare
Gàn đặc
entièrement toqué
dốt đặc cán mai
complètement ignare
se condenser; se coaguler; se solidifier; s'épaissir
Sữa đặc lại
lait qui se condense
Máu đặc lại
sang qui se coagule
Xi-măng đặc lại
ciment qui se solidifie
Mực đặc lại
encre qui s'épaissit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.