Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đề


(thực vật học) figuier des pagodes
sujet
Đọc kỹ đề
bien lire le sujet
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của đề lại
écrire; inscrire
Đề ra một bài thơ trên tường
écrire un poème sur le mur
proposer; soulever
Đề ra một giải pháp
proposer une solution
Đề ra một vấn đề
soulever une question



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.