|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đề
| (thực vật học) figuier des pagodes | | | sujet | | | Đọc kỹ đề | | bien lire le sujet | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của đề lại | | | écrire; inscrire | | | Đề ra một bài thơ trên tường | | écrire un poème sur le mur | | | proposer; soulever | | | Đề ra một giải pháp | | proposer une solution | | | Đề ra một vấn đề | | soulever une question |
|
|
|
|