|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa
| (nói tắt của địa lý) géo | | | Thầy địa | | prof de géo | | | géomancie | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của thổ địa) génie du sol | | | Cúng ông địa | | rendre un culte au génie du sol | | | (thông tục) tancer vertement | | | Bị bố địa cho | | être tancé vertement par son père | | | thầy địa | | | géomancien |
|
|
|
|