Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa


(nói tắt của địa lý) géo
Thầy địa
prof de géo
géomancie
(từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của thổ địa) génie du sol
Cúng ông địa
rendre un culte au génie du sol
(thông tục) tancer vertement
Bị bố địa cho
être tancé vertement par son père
thầy địa
géomancien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.