|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đống
![](img/dict/D0A549BC.png) | tas; amas; monceau; masse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đống rác | | tas d'ordures | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đống giấy | | amas de paperasses | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàng đống sai lầm | | des morceaux d'erreurs | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | meule | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đống rơm | | meule de paille | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | foule; grand nombre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một đống công việc | | une foule de travaux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Còn cả đống | | il en reste un grand nombre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) butte; coteau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đống đa | | butte des banians | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) lieu; endroit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đống kia | | cet endroit-là | | ![](img/dict/809C2811.png) | chết một đống hơn sống một người | | ![](img/dict/633CF640.png) | mieux vaut mourir ensemble (pour ue noble cause) que de vivre tout seul (dans l'opprobre) |
|
|
|
|