Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đời


vie; existence
Đời người
la vie humaine
Trong suốt đời ông ta
pendant toute son existence
terre; monde
Ở trên đời
être sur terre
Sống trên đời
vivre dans le monde
génération
Từ đời này sang đời khác
de génération en génération
dynastie; règne
Đời Trần
dynastie des Trân
Đời Lê Thánh Tông
le règne de Lê Thanh Tông
temps
Người đời xưa
les gens des temps passés
(khẩu ngữ) série
Hàng đời mới
marchandises de la nouvelle série
à jamais; pour jamais; éternellement
Nhớ đời
se remémorer éternellement (quelque chose)
(thông tục) non-catholique; non-chrétien
Bên đạo bên đời
les catholiques et les non-catholiques
đi đời nhà ma
foutu; à vau-l'eau; complètement ruiné
đời cha ăn mặn, đời con khát nước
les enfants pâtissent des fautes de leurs parents
đời cha vo tròn đời con bóp bẹp
à père amasseur, fils gaspilleur
đời cua cua máy, đời cáy cáy đào
les parents doivent laisser aux enfants le soin de s'occuper de leur propre sort
đời là thế
c'est la vie
trọn đời
pour la vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.