Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đức


vertu
Người có đức
personne qui a de la vertu
(titre de vénération, souvent non traduit)
Đức thánh
le saint
Đức vua
le roi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.