Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
таки


° таки частица‚разг.

tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế mà, nhưng

    я-~ скаж́у ем́у tuy thế (tuy vậy) tôi sẽ nói với nó



    пр́ямо-~ thực sự, thật sự, đích thị, chính thực, đích thực, đích thật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.