|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẳng
 | [ẳng] | |  | To yelp | |  | con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng | | the beaten dog yelped several times | |  | ăng ẳng | | to yelp repeatedly |
To yelp con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng the beaten dog yelped several times ăng ẳng to yelp repeatedly
|
|
|
|