Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4F0E
伎 kĩ
ji4, qi2
  1. Tài. ◎Như: kĩ xảo tài khéo.
  2. Con nhà nghề. ◎Như: kĩ nữ con hát.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.