Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bēng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: BĂNG
1. sụp đổ; sập; đổ sập; sụt lở; nứt toác。倒塌;崩裂。
山崩地裂。
núi sụp đất toác
2. nứt toác; tét; vỡ; rách。破裂。
把气球吹崩了。
thổi vỡ quả bong bóng rồi
两个人谈崩了。
cuộc trò chuyện của hai người đã bất thành
3. văng trúng (vật vỡ, nứt văng trúng)。崩裂的东西击中。
炸起的石头差点儿把他崩伤了
đá do nổ mìn văng trúng suýt chút nữa làm anh ta bị thương
4. băng huyết。崩症,一种妇女病。
方;动
5. bắn chết; bắn bỏ。枪毙。
6. băng hà (vua chết)。君主时代称帝王死。
Từ ghép:
崩殂 ; 崩摧 ; 崩倒 ; 崩坏 ; 崩毁 ; 崩决 ; 崩溃 ; 崩裂 ; 崩龙族 ; 崩塌 ; 崩坍 ; 崩症



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.