Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活该


[huógāi]
1. đáng đời; đáng kiếp。表示应该这样,一点也不委屈(有值不得怜惜的意思)。
活该如此
như thế đáng đời
2. nên; phải; cần phải。应该;应当(含命中注定意)。
我活该有救,碰上了这样的好医生。
tôi được cứu chữa, vì gặp được bác sĩ giỏi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.