Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百般


[bǎibān]
1. mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều。形容采用多种方法。
百般阻挠
ngăn trở bằng mọi cách
百般劝解
khuyên giải đủ điều
百般讨好
nịnh hót đủ kiểu
2. đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều。各种各样。
百般花色
đủ mọi sắc hoa
百般痛苦
khổ cực trăm chiều
百般苛求
đòi hỏi khắt khe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.