Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
走失


[zǒushī]
1. lạc đường; bị lạc。(人或家畜)出去后迷了路,回不到原地,因而不知下落。
孩子走失了。
đứa bé bị lạc rồi.
前天他家走失了一只羊。
hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
2. biến dạng; sai; chệch。改变或失去(原样)。
译文走失原意。
dịch sai ý nguyên bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.