Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curia




danh từ
số nhiều curiae
curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)
triều chính toà thành giáo hội
(lịch sử) viện nguyên lão



curia
['kjuəriə]
danh từ, số nhiều curiae
curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)
triều chính toà thành giáo hội
(lịch sử) viện nguyên lão


Related search result for "Curia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.