Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elector




elector
[i'lektə]
tính từ
cử tri, người bỏ phiếu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)


/i'lektə/

tính từ
cử tri, người bỏ phiếu
(sử học), Đức tuyển hầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.