elector
elector | [i'lektə] | | tính từ | | | cử tri, người bỏ phiếu | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống) |
/i'lektə/
tính từ cử tri, người bỏ phiếu (sử học), Đức tuyển hầu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)
|
|