Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eolithic




eolithic
[,i:ou'liθik]
tính từ
(khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm


/,i:ou'liθik/

tính từ
(khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eolithic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.