spahi
spahi | ['spɑ:hi:] | | Cách viết khác: | | spahee | | ['spɑ:hi:] | | | như spahee | | danh từ, số nhiều spahis | | | kỵ binh Thổ Nhĩ Kỳ (thế kỷ) 14 | | | kỵ binh An-giê-ri trong quân đội Pháp |
/'spɑ:hi:/ (spahi) /'spɑ:hi:/
danh từ (sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14) kỵ binh An-giê-ri (trong quân đội Pháp)
|
|