tout
tout | [taut] | | danh từ (như) touter | | | người chào khách; người chào hàng | | | người chuyên rình dò mách nước cá ngựa | | | người phe vé | | động từ | | | chào hàng (cố gắng làm cho người ta mu hàng, dịch vụ của mình) | | | rình, dò (ngựa đua để đánh cá) | | | to tout for something | | rình mò để kiếm chác cái gì | | | phe vé (bán vé cho các cuộc thi đấu thể thao, hoà nhạc.. với giá cao hơn giá chính thức) |
/taut/
danh từ (touter) /'tautə/ người chào khách; người chào hàng người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
nội động từ chào khách; chào hàng rình, dò (ngựa đua để đánh cá) to tout for something rình mò để kiếm chác cái gì
|
|