Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Indian corn




Indian+corn
['indjən'kɔ:n]
danh từ
(thực vật học) cây ngô
bắp ngô; hạt ngô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indian corn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.