Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rome




rome
[roum]
danh từ
thành La mã
đế quốc La mã
nhà thờ La mã
Rome was not built in a day
sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
when in Rome, do as the Romans do
(tục ngữ) nhập gia tuỳ tục


/roum/

danh từ
thành La mã
đế quốc La mã
nhà thờ La mã !Rome was not built in a day
sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn !when in Rome, do as the Romans do
(tục ngữ) nhập gia tuỳ tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.