![](img/dict/02C013DD.png) | ['eks'rei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tia X; tia Rơn-gen; X quang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | X-ray machine |
| máy chiếu tia X; máy X quang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | X-ray therapy |
| sự điều trị bằng tia X |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình chụp bằng tia X (cũng) radiograph |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a chest X-ray |
| một bức chụp phổi (ngực) bằng X quang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take an X-ray of somebody's lungs |
| chụp phổi ai bằng X quang; chụp hình phổi ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the doctor doesn't think I've broken a bone, but he's waiting to see the X-rays |
| bác sĩ không nghĩ rằng tôi bị gãy một cái xương, nhưng ông ta vẫn đợi xem hình chụp tia X đã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiểm tra bằng X quang |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chụp bằng tia X; chụp X quang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều trị bằng tia X, điều trị bằng X quang |