sultry
sultry | ['sʌltri] | | tính từ | | | oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..) | | | nóng nảy (tính tình) | | | đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta) | | | a sultry smile | | một nụ cười đầy nhục cảm |
/'sʌltri/
tính từ oi bức, ngột ngạt (thời tiết) nóng nảy (tính tình)
|
|