Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accomplish




accomplish
[ə'kɔmpli∫]
ngoại động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task
hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise
làm trọn lời hứa
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object
đạt mục đích
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)


/ə'kɔmpliʃ/

ngoại động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise làm trọn lời hứa
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object đạt mục đích
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accomplish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.