danh từ sự thêm vào; phần thêm vào (ngôn ngữ học) phụ tổ
ngoại động từ affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...) to affix a seal đóng dấu to affix stamp dán tem to affix one's signature to a documents ký tên vào nhãn hiệu