aged
aged![](img/dict/02C013DD.png) | ['eidʒd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tuổi là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the girl was aged ten | | cô bé lên mười | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['eidʒid] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao tuổi, lớn tuổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an aged woman | | một bà lớn tuổi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['eidʒid] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những người già; những người lớn tuổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | caring for the sick and the aged | | chăm sóc cho người ốm và người lớn tuổi |
/'eidʤid/
ngoại động từ
làm cho già đi
nội động từ
già đi
|
|