![](img/dict/02C013DD.png) | ['æηgə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tức giận, sự giận dữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fit of anger |
| cơn tức giận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | filled with anger at the way he had been tricked |
| lòng tràn đầy tức giận vì cái cách mà nó bị lường gạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak in anger about the plight of poor people |
| giận dữ nói về cảnh ngộ của người nghèo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was said in a moment of anger |
| những lời đó được nói ra trong lúc nóng giận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | more in sorrow than in anger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọc tức, làm tức giận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was angered by the selfishness of the others |
| anh ta tức giận vì thái độ của những người khác |